BS (Background Subtraction) ........................................................... Trừ nền
BMC (Background Models
Challenge).................. Thách
thức mô hình trừ nền
BGS (BGSLibrary)................................................................. Thư
viện trừ nền
Benchmark..................................................................... Bộ
tiêu chuẩn đánh giá
GMM
(Gauss Mixel Model)........................................... Mô
hình hỗn hợp Gauss
TP (True Positive)...................................................................... Đúng
tích cực
FP (False Positives)........................................................................... Sai
tích cực
TN (True Negative)...................................................................... Đúng
tiêu cực
FN (False Negative)........................................................................... Sai
tiêu cực
PSNR (Peak
Signal-Noise Ratio)....................... Tỷ
số tín hiệu cực đại trên nhiễu
F-Measure................................................................ Hàm
trung bình điều hòa
SSIM
(Structural SIMilarity) ...................................... Độ
đo tương tự cấu trúc
D-Score
.......................................................................... Độ
đo khoảng cách
FSD Hàm đánh giá tổng hợp
tolerance.............dung sai.
----------
FSD Hàm đánh giá tổng hợp
tolerance.............dung sai.
----------
Calibrate
PLAY
(Xem từ này trên từ điển Anh Anh)
MỤC LỤC |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét