Calibration | Hiệu chuẩn |
Camera automatic adjustments | Thay đổi máy ảnh tự động |
Camera jitter | sự rung của máy ảnh |
camouflage | ngụy trang |
campus | chỗ tránh |
candid | ngay thắng |
casting | tạo hình |
center point | điểm trung tâm |
challenge | thách thức |
Choosing a Frequency Response | Chọn tần số đáp ứng |
chrominance | sắc độ |
Class Paramater Estimation | ước lượng tham số lớp |
classification histogram | lược đồ phân loại |
comprehensive | toàn diện |
Computational issues | Các vấn đề tính toán |
Computer Graphic | Đồ họa máy tính |
Concept | khái niệm |
concern | liên quan |
concern block | khối quan tâm |
congested traffic | Tắc nghẽn giao thông |
consecutive | liên tiếp |
considerably | đáng kể |
considered | xem xét |
constraints | hạn chế, ép buộc, làm giảm |
continuous to discrete | liên tục sang rời rạc |
Conversely | ngược lại |
co-occurrence matrix | Ma trận đồng sự kiện |
coordinate | Hệ trục tọa độ |
covariance | hiệp phương sai |
criterion | tiêu chí |
critical | quan trọng |
cross-correlation | tương quan chéo |
cue | vai trò |
cope | đối phó |
consecutive | liên tiếp, liên tục |
conjunction | phép hội, phép AND |
Luật An ninh mạng; Công cụ, phương pháp, kỹ thuật An ninh mạng; Đấu tranh chống luận điệu xuyên tạc đường lối chính sách của Đảng, Nhà nước; bảo vệ lý luận, chính trị, tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh trên không gian mạng; Tuyên truyền gương người tốt việc tốt,...
Chủ Nhật, 13 tháng 4, 2014
C keyword of Image Processing
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét