| Edge Detection | Phát hiện biên | |
| eigenvalues | giá trị riêng | |
| enhancing | tăng cường | |
| evaluation | đánh giá, ước lượng, định giá | |
| extrinsic improvement | Cải tiến bên ngoài | |
| eigenspace | không gian riêng | |
| Expectation Maximization Algorithm | Thuật toán kỳ vọng tối đa | EM |
| exploit | khai thác | |
| uniform | thống nhất, đồng dạng, không thay đổi | |
| exponential | cấp số nhân, lũy thừa | |
| exterior | ở bên ngoài | |
Luật An ninh mạng; Công cụ, phương pháp, kỹ thuật An ninh mạng; Đấu tranh chống luận điệu xuyên tạc đường lối chính sách của Đảng, Nhà nước; bảo vệ lý luận, chính trị, tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh trên không gian mạng; Tuyên truyền gương người tốt việc tốt,...
Chủ Nhật, 13 tháng 4, 2014
E keyword of ImageProcessing
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét