| factor | yếu tố |
| fading | sự giảm dần, sự phai màu |
| false Alarm Rate | Tỷ lệ phát hiện sai |
| fitting | lắp đặt |
| flexibility | mềm dẻo, linh hoạt |
| foreground pixel | Điểm ảnh tiền cảnh |
| foreground Processing | Xử lý tiền cảnh (điểm ảnh nổi) |
| fragment | phân mảnh |
| frequency response | tần số đáp ứng, đáp ứng tần số |
| frequency Sampling | Tần số lấy mẫu |
| fusion | Phản ứng tổng hợp |
Luật An ninh mạng; Công cụ, phương pháp, kỹ thuật An ninh mạng; Đấu tranh chống luận điệu xuyên tạc đường lối chính sách của Đảng, Nhà nước; bảo vệ lý luận, chính trị, tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh trên không gian mạng; Tuyên truyền gương người tốt việc tốt,...
Chủ Nhật, 13 tháng 4, 2014
F keyword
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét